🌟 복습 (復習)

☆☆☆   Danh từ  

1. 배운 것을 다시 공부함.

1. VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복습 문제.
    Review problem.
  • Google translate 복습 자료.
    Review materials.
  • Google translate 복습 효과.
    Review effect.
  • Google translate 예습과 복습.
    Preparation and review.
  • Google translate 복습을 하다.
    Review.
  • Google translate 한 번 배운 것은 복습을 해야 오랫동안 기억에 남는다.
    What you learned once must be reviewed to remain in your memory for a long time.
  • Google translate 시험에서 좋은 성적을 받으려면 예습과 복습을 철저히 해야 한다.
    In order to get good grades on the test, you must thoroughly prepare and review.
  • Google translate 난 지난 수업 시간에 배운 내용이 잘 이해가 가지 않아.
    I don't understand what i learned in the last class.
    Google translate 그럼 나와 같이 복습을 해 보자.
    Then let's review it with me.
Từ trái nghĩa 예습(豫習): 앞으로 배울 것을 미리 공부함.

복습: review,ふくしゅう・さらい【復習】,révision,repaso,مذاكرة,давтлага,việc ôn tập,การทบทวนบทเรียน, การอ่านซ้ำ,pengulangan pelajaran,повторение (выученного),复习,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복습 (복씁) 복습이 (복쓰비) 복습도 (복씁또) 복습만 (복씀만)
📚 Từ phái sinh: 복습하다(復習하다): 배운 것을 다시 공부하다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 복습 (復習) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52)