ㄱㅅㄹㄷ (
거스름돈
)
: 치러야 할 돈을 빼고 도로 주거나 받는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN THỐI LẠI, TIỀN TRẢ LẠI: Tiền đưa lại hoặc nhận lại sau khi bớt đi số tiền cần phải trả.
ㄱㅅㄹㄷ (
거슬리다
)
: 못마땅하거나 마음에 들지 않아 기분이 상하다.
☆
Động từ
🌏 BỰC MÌNH, CHƯỚNG: Thấy không đúng đắn hoặc không hài lòng nên tâm trạng không vui.
ㄱㅅㄹㄷ (
거스르다
)
: 일이 진행되어 가는 상황이나 방향에 따르지 않고 반대되거나 어긋나게 행동하다.
☆
Động từ
🌏 ĐI NGƯỢC LẠI: Hành động sai lệnh hoặc phản đối, không tuân theo xu hướng hay tình huống sự việc đang được tiến hành.
ㄱㅅㄹㄷ (
거스르다
)
: 치러야 할 돈을 빼고 남은 돈을 도로 주거나 받다.
Động từ
🌏 THỐI LẠI, TRẢ LẠI: Đưa lại hoặc nhận lại số tiền sau khi đã bớt đi phần phải trả.
ㄱㅅㄹㄷ (
괜스럽다
)
: 특별한 이유나 실속이 없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LÃNG NHÁCH, LÃNG XẸT: Không có thực chất hay lý do gì đặc biệt.
ㄱㅅㄹㄷ (
구슬리다
)
: 그럴듯한 말로 꾀거나 달래어 마음을 움직이다.
Động từ
🌏 TÁN TỈNH, PHỈNH PHỜ, LÔI KÉO, NÓI NGON NÓI NGỌT: Dụ dỗ hoặc dỗ dành làm xiêu lòng người khác bằng lời nói có vẻ hợp lý.