🌟 가소롭다 (可笑 롭다)

Tính từ  

1. 비웃고 무시할 만하다.

1. NỰC CƯỜI, BUỒN CƯỜI: Đáng bị cười chê và coi thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가소롭게 바라보다.
    Look with a sneaky look.
  • 가소롭게 보이다.
    Looks ridiculous.
  • 가소롭게 여기다.
    Take it lightly.
  • 가소롭기 짝이 없다.
    It's ridiculous.
  • 상대하기가 가소롭다.
    It's a trifle to deal with.
  • 허세가 가소롭다.
    Bluffing is a laugh.
  • 형은 내 말을 형편없고 가소롭다는 듯이 들은 척도 안 했다.
    My brother didn't pretend to hear me as if i were poor and trivial.
  • 나는 너의 같잖은 변명이 가소로웠다.
    I was afraid of your lame excuse.
  • 나이도 어린 사람이 윗사람이라고 얼마나 잔소리를 하는지.
    How much you nag that a young man is a superior.
    그러니까 말이야. 능력이라도 있으면 몰라. 나 원 참 가소로워서.
    I mean. i don't know if i have the ability. i'm so sorry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가소롭다 (가ː소롭따) 가소로운 (가ː소로운) 가소로워 (가ː소로워) 가소로우니 (가ː소로우니) 가소롭습니다 (가ː소롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 가소로이: 우스운 데가 있어 같잖게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59)