🌟 갈팡질팡

Phó từ  

1. 어떻게 할 줄을 모르고 이리저리 헤매는 모양.

1. (MỘT CÁCH) BỐI RỐI, LÚNG TÚNG, LUỐNG CUỐNG: Vẻ băn khoăn thế này thế kia không biết làm thế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈팡질팡 고민하다.
    Agonizing over.
  • Google translate 갈팡질팡 당황하다.
    Splash and flustered.
  • Google translate 갈팡질팡 돌아다니다.
    To wander about in a whirl.
  • Google translate 갈팡질팡 불안해하다.
    Be in a quandary.
  • Google translate 갈팡질팡 헤매다.
    Wander about in confusion.
  • Google translate 우리는 산속에서 갈팡질팡 길을 헤맸다.
    We wandered in the mountains.
  • Google translate 경찰은 이번 사건의 수사를 놓고 갈팡질팡 방향을 잡지 못하고 있다.
    The police have not been able to get a head start over the investigation of the case.
  • Google translate 승규는 졸업 후에 무슨 일을 할 거래?
    What's seung-gyu going to do after graduation?
    Google translate 취직을 할지 공부를 계속할지 갈팡질팡 고민하는 것 같아.
    I think i'm torn between getting a job or continuing my studies.

갈팡질팡: at a loss,うおうさおう【右往左往】。うろうろ。おろおろ。まごまご,(adv.) désorienté, indécis, troublé, dérouté,distraídamente, sin rumbo,مرتبك,будилах, мунгинах,(một cách) bối rối, lúng túng, luống cuống,อย่างลังเล, อย่างละล้าละลัง,luntang-lantung,растерянность; смятение,慌里慌张,不知所措,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈팡질팡 (갈팡질팡)
📚 Từ phái sinh: 갈팡질팡하다: 어떻게 할 줄을 모르고 이리저리 헤매다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8)