🌟 갈팡질팡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갈팡질팡 (
갈팡질팡
)
📚 Từ phái sinh: • 갈팡질팡하다: 어떻게 할 줄을 모르고 이리저리 헤매다.
🌷 ㄱㅍㅈㅍ: Initial sound 갈팡질팡
-
ㄱㅍㅈㅍ (
갈팡질팡
)
: 어떻게 할 줄을 모르고 이리저리 헤매는 모양.
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) BỐI RỐI, LÚNG TÚNG, LUỐNG CUỐNG: Vẻ băn khoăn thế này thế kia không biết làm thế nào.
• Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)