🌟 가물거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가물거리다 (
가물거리다
)
🗣️ 가물거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 아지랑이가 가물거리다. [아지랑이]
🌷 ㄱㅁㄱㄹㄷ: Initial sound 가물거리다
-
ㄱㅁㄱㄹㄷ (
가물거리다
)
: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하게 움직이다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, CHẬP CHỜN, LE LÓI: Ánh lửa nhỏ và yếu chuyển động một cách mờ nhạt thoát ẩn thoát hiện.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255)