🌟 땅바닥

☆☆   Danh từ  

1. 아무것도 깔려 있지 않은 땅의 바닥.

1. MẶT ĐẤT: Mặt đất không trải gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땅바닥을 내려다보다.
    Look down at the ground.
  • Google translate 땅바닥을 차다.
    Kick the ground.
  • Google translate 땅바닥을 치다.
    Hit the ground.
  • Google translate 땅바닥에 내려놓다.
    Put down on the ground.
  • Google translate 땅바닥에 넘어지다.
    Fall on the ground.
  • Google translate 땅바닥에 놓다.
    Put it on the ground.
  • Google translate 땅바닥에 떨어뜨리다.
    Drop to the ground.
  • Google translate 땅바닥에 주저앉다.
    Sitting on the ground.
  • Google translate 사기를 당한 아저씨가 땅바닥을 치면서 통곡을 했다.
    The swindler cried as he hit the ground.
  • Google translate 돌부리에 걸려 넘어진 아이가 땅바닥에 나뒹굴었다.
    A child tripped over a stone beak and fell on the ground.
  • Google translate 무전여행을 다녀왔다며? 힘들지는 않았어?
    I hear you've been on a radio trip? wasn't it hard?
    Google translate 엄청 힘들었지. 길에서 밥 먹고 땅바닥에서도 잤는걸. 그래도 좋은 경험이었어.
    It was very hard. i ate on the street and slept on the ground. but it was a good experience.
Từ đồng nghĩa 지면(地面): 땅의 바닥.
Từ đồng nghĩa 지상(地上): 땅 위., 현실 세계.

땅바닥: bare ground,じべた【地べた】,sol, terre,suelo,أرض مجردة,газар,mặt đất,พื้นดิน,tanah, lantai tanah,поверхность земли; голая земля,地面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 땅바닥 (땅빠닥) 땅바닥이 (땅빠다기) 땅바닥도 (땅빠닥또) 땅바닥만 (땅빠당만)
📚 thể loại: Thông tin địa lí  


🗣️ 땅바닥 @ Giải nghĩa

🗣️ 땅바닥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78)