🌟 땅바닥
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 땅바닥 (
땅빠닥
) • 땅바닥이 (땅빠다기
) • 땅바닥도 (땅빠닥또
) • 땅바닥만 (땅빠당만
)
📚 thể loại: Thông tin địa lí
🗣️ 땅바닥 @ Giải nghĩa
- 맨땅 : 아무것도 깔려 있지 않은 땅바닥.
🗣️ 땅바닥 @ Ví dụ cụ thể
- 석탄을 수레에 싣고 가다가 흘린 알갱이가 땅바닥 여기저기에 박혀 있었다. [알갱이]
🌷 ㄸㅂㄷ: Initial sound 땅바닥
-
ㄸㅂㄷ (
땅바닥
)
: 아무것도 깔려 있지 않은 땅의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT ĐẤT: Mặt đất không trải gì cả. -
ㄸㅂㄷ (
떠보다
)
: 남의 마음을 슬쩍 알아보다.
Động từ
🌏 KHẼ NHÌN: Khẽ tìm hiểu lòng dạ của người khác. -
ㄸㅂㄷ (
떠받다
)
: 머리나 뿔로 세게 밀어 부딪치다.
Động từ
🌏 HÚC: Đẩy và va mạnh bằng đầu hay sừng.
• Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78)