🌟 만세 (萬歲)

  Danh từ  

1. 바람, 환호, 큰 기쁨 등을 나타내기 위하여 두 손을 높이 들면서 외치는 소리.

1. VẠN TUẾ: Tiếng hô vang đồng thời giơ cao hai tay để thể hiện sự mong muốn, hoan hô, niềm vui lớn…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수험생이 그토록 원하던 대학에 합격하여 기뻐 만세를 외쳤다.
    The examinee shouted "hurrah" for joy when he got accepted to the university he had wanted so much.
  • Google translate 임금님이 거리에 나와 손을 흔들자 백성들이 모두 일어나 만세를 선창했다.
    When the king came out into the street and waved his hand, all the people rose up and shouted, "hurrah!".
  • Google translate 삼일절을 기념하는 행사가 곳곳에서 열리는구나.
    Events celebrating the independence movement day are held everywhere.
    Google translate 응. 그래서 약 백 년 전의 오늘과 같이 사람들이 우렁차게 만세를 외치고 있나 봐.
    Yeah. that's why people are shouting "hurrah" like today about a hundred years ago.

만세: hurray,ばんざい【万歳】,hourra, vivats,viva,تهليل,мандтугай,vạn tuế,มานเซ(เสียงร้องด้วยความดีใจ), ไชโย,hore, merdeka, hidup,Ура!; Да здравствует!,万岁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만세 (만ː세)
📚 thể loại: Lịch sử  


🗣️ 만세 (萬歲) @ Giải nghĩa

🗣️ 만세 (萬歲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97)