🌟 만세 (萬歲)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만세 (
만ː세
)
📚 thể loại: Lịch sử
🗣️ 만세 (萬歲) @ Giải nghĩa
- 만만세 (萬萬歲) : (강조하는 말로) 만세.
- 부르다 : 구호나 만세 등을 큰 소리로 말하다.
🗣️ 만세 (萬歲) @ Ví dụ cụ thể
- 만세 삼창. [삼창 (三唱)]
- 그는 힘차게 선언서를 낭독하고 만세 삼창을 불렀다. [삼창 (三唱)]
- 사회자가 신랑에게 만세 삼창을 부탁하자 신랑은 수줍은 듯 만세를 세 번 외쳤다. [삼창 (三唱)]
- 자, 신랑은 만세 삼창을 외치세요. [삼창 (三唱)]
- 만세! 만세! 만세! [삼창 (三唱)]
- 결혼식 사회자의 요청으로 신랑은 우렁차게 만세 삼창을 했다. [사회자 (司會者)]
- 만세를 선창하다. [선창하다 (先唱하다)]
- 대통령이 만세 삼창을 선창하자 모든 사람들이 열광하며 환호했다. [선창하다 (先唱하다)]
- 만세를 부르다. [부르다]
- 시험이 취소되자 학생들은 일제히 만세를 불렀다. [부르다]
- 마지막으로 두 손을 높이 들고 만세를 세 번 부릅시다. [부르다]
- 만세! 만세! 만세! [부르다]
- 대한 독립 만만세! [만만세 (萬萬歲)]
- 애정 만만세! [만만세 (萬萬歲)]
- 우리나라 만만세! [만만세 (萬萬歲)]
- 천하장사 만만세! [만만세 (萬萬歲)]
- 황제 폐하 만만세! [만만세 (萬萬歲)]
- 여왕이 모습을 드러내자 시민들은 하나같이 “여왕 폐하 만만세!”를 외쳤다. [만만세 (萬萬歲)]
🌷 ㅁㅅ: Initial sound 만세
-
ㅁㅅ (
모습
)
: 사람이나 사물의 생김새.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG, HÌNH DẠNG: Diện mạo của người hay sự vật. -
ㅁㅅ (
무슨
)
: 확실하지 않거나 잘 모르는 일, 대상, 물건 등을 물을 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 GÌ: Từ dùng khi hỏi về việc, đối tượng, đồ vật... mà mình không chắc chắn hoặc không biết rõ. -
ㅁㅅ (
몹시
)
: 아주 심하게.
☆☆
Phó từ
🌏 HẾT SỨC, RẤT: Một cách rất nghiêm trọng. -
ㅁㅅ (
문서
)
: 다른 일의 자료가 되거나 어떤 사실을 증명하는 데 쓰이는 글을 적은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯ LIỆU, TÀI LIỆU: Các giấy tờ ghi lại nội dung dùng để chứng minh một sự thật nào đó hay tài liệu về công việc. -
ㅁㅅ (
목숨
)
: 사람이나 동물이 숨을 쉬며 살아있는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH MẠNG, MẠNG SỐNG: Sức lực mà người hay động vật thở và sống. -
ㅁㅅ (
미술
)
: 그림이나 조각처럼 눈으로 볼 수 있는 아름다움을 표현한 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MỸ THUẬT: Nghệ thuật thể hiện cái đẹp có thể nhìn thấy bằng mắt như tranh hay điêu khắc. -
ㅁㅅ (
미소
)
: 소리 없이 빙긋이 웃는 웃음.
☆☆
Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI MỈM, NỤ CƯỜI CHÚM CHÍM: Cách cười mỉm không phát ra âm thanh. -
ㅁㅅ (
물속
)
: 물의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NƯỚC, DƯỚI NƯỚC: Bên trong nước. -
ㅁㅅ (
무시
)
: 중요하게 생각하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ COI THƯỜNG, SỰ XEM THƯỜNG: Việc không coi trọng. -
ㅁㅅ (
묘사
)
: 어떤 대상을 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현하거나 그림으로 그림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ TẢ: Việc vẽ tranh hay biểu hiện bằng lời hoặc chữ một cách chi tiết về một đối tượng nào đó. -
ㅁㅅ (
막상
)
: 전에 생각한 것과는 다르게 실제로 닥쳐 보니.
☆☆
Phó từ
🌏 BỖNG DƯNG XẢY ĐẾN: Đối mặt thực tế thấy khác với những gì đã suy nghĩ trước đó. -
ㅁㅅ (
몸살
)
: 몸이 몹시 피로할 때 걸리는, 온몸이 쑤시고 기운이 없고 열이 나는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: Bệnh mắc phải khi cơ thể quá mệt mỏi, toàn thân đau nhức, không có sức lực và bị sốt. -
ㅁㅅ (
목사
)
: 일정한 자격을 갖추고 교회를 관리하면서 예배를 이끌고 신자들에게 영적 생활을 지도하는 성직자.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC SƯ: Người giáo chức có tư cách nhất định quản lý nhà thờ, điều hành các buổi cầu nguyện và hướng dẫn sinh hoạt tín ngưỡng cho các tín đồ. -
ㅁㅅ (
몸속
)
: 몸의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG THÂN MÌNH, TRONG CƠ THỂ: Bên trong cơ thể.
• Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)