🌟 사들이다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사들이다 (
사들이다
) • 사들이어 (사드리어
사드리여
) 사들여 (사드려
) • 사들이니 (사드리니
)
🗣️ 사들이다 @ Giải nghĩa
- 수입하다 (輸入하다) : 외국의 상품이나 기술 등을 국내로 사들이다.
- 사들여- : (사들여, 사들여서, 사들였다, 사들여라)→ 사들이다
- 사들이- : (사들이고, 사들이는데, 사들이니, 사들이면, 사들인, 사들이는, 사들일, 사들입니다)→ 사들이다
- 매수하다 (買收하다) : 주식이나 부동산 등을 사들이다.
- 매입하다 (買入하다) : 물건 등을 사들이다.
- 수매하다 (收買하다) : 기관이나 단체에서 농작물이나 물품 등을 거두어 사들이다.
🗣️ 사들이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄷㅇㄷ: Initial sound 사들이다
-
ㅅㄷㅇㄷ (
사들이다
)
: 물건 등을 많이 사서 자기 것으로 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 MUA VÀO: Mua nhiều hàng hóa... rồi biến thành cái của mình. -
ㅅㄷㅇㄷ (
속닥이다
)
: 남이 알아듣지 못하도록 작은 목소리로 말하다.
Động từ
🌏 THÌ THÀO, RÌ RẦM: Nói bằng giọng nhỏ để người khác không nghe hiểu được. -
ㅅㄷㅇㄷ (
숙덕이다
)
: 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 이야기하다.
Động từ
🌏 THÌ THÀO: Lén nói chuyện với giọng thấp để người khác không nghe thấy được.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23)