🌟 사들이다

☆☆   Động từ  

1. 물건 등을 많이 사서 자기 것으로 만들다.

1. MUA VÀO: Mua nhiều hàng hóa... rồi biến thành cái của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물을 사들이다.
    Buy a building.
  • 물건을 사들이다.
    Buy things.
  • 주식을 사들이다.
    Buy stocks.
  • 토지를 사들이다.
    Buy land.
  • 시장에서 사들이다.
    Buy in the market.
  • 은행은 원화의 환율이 올라가자 달러를 사들였다.
    The bank bought the dollar as the won rose.
  • 지수는 매일 백화점에 나가 쓸데없는 물건을 사들였다.
    Jisoo went to the department store every day to buy useless things.
  • 이 지역이 재개발된다는 소문이 들리자 사람들은 땅을 사들이기 시작했다.
    When rumors of the area being redeveloped, people began to buy land.
  • 너 민준이 소식 들었니?
    Did you hear about minjun?
    응. 들었어. 돈만 생기면 그렇게 그 회사 주식을 사들이더니 결국 망했다며?
    Yeah. i heard you. you said that you bought the company's shares when you had money and ended up failing?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사들이다 (사들이다) 사들이어 (사드리어사드리여) 사들여 (사드려) 사들이니 (사드리니)


🗣️ 사들이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 사들이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105)