🌟 사들이다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사들이다 (
사들이다
) • 사들이어 (사드리어
사드리여
) 사들여 (사드려
) • 사들이니 (사드리니
)
🗣️ 사들이다 @ Giải nghĩa
- 수입하다 (輸入하다) : 외국의 상품이나 기술 등을 국내로 사들이다.
- 사들여- : (사들여, 사들여서, 사들였다, 사들여라)→ 사들이다
- 사들이- : (사들이고, 사들이는데, 사들이니, 사들이면, 사들인, 사들이는, 사들일, 사들입니다)→ 사들이다
- 매수하다 (買收하다) : 주식이나 부동산 등을 사들이다.
- 매입하다 (買入하다) : 물건 등을 사들이다.
- 수매하다 (收買하다) : 기관이나 단체에서 농작물이나 물품 등을 거두어 사들이다.
🗣️ 사들이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄷㅇㄷ: Initial sound 사들이다
-
ㅅㄷㅇㄷ (
사들이다
)
: 물건 등을 많이 사서 자기 것으로 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 MUA VÀO: Mua nhiều hàng hóa... rồi biến thành cái của mình. -
ㅅㄷㅇㄷ (
속닥이다
)
: 남이 알아듣지 못하도록 작은 목소리로 말하다.
Động từ
🌏 THÌ THÀO, RÌ RẦM: Nói bằng giọng nhỏ để người khác không nghe hiểu được. -
ㅅㄷㅇㄷ (
숙덕이다
)
: 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 이야기하다.
Động từ
🌏 THÌ THÀO: Lén nói chuyện với giọng thấp để người khác không nghe thấy được.
• Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105)