🌟 반영하다 (反映 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반영하다 (
바ː녕하다
) • 반영하는 (바ː녕하는
) • 반영하여 (바ː녕하여
) 반영해 (바ː녕해
) • 반영하니 (바ː녕하니
) • 반영합니다 (바ː녕함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 반영(反映): 사물에 빛이 반사하여 비침., 다른 사람의 의견이나 사실, 상황 등으로부터…
🗣️ 반영하다 (反映 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 시대상을 반영하다. [시대상 (時代相)]
- 풍속도를 반영하다. [풍속도 (風俗圖)]
- 주관성을 반영하다. [주관성 (主觀性)]
- 극렬히 반영하다. [극렬히 (極烈/劇烈히)]
- 최대로 반영하다. [최대 (最大)]
- 실세를 반영하다. [실세 (實勢)]
- 사회상을 반영하다. [사회상 (社會相)]
- 예술미를 반영하다. [예술미 (藝術美)]
- 인간상을 반영하다. [인간상 (人間像)]
- 총체적으로 반영하다. [총체적 (總體的)]
- 의견을 반영하다. [의견 (意見)]
- 인사 고과에 반영하다. [인사 고과 (人事考課)]
- 현대성을 반영하다. [현대성 (現代性)]
- 이질감을 반영하다. [이질감 (異質感)]
- 최대한 반영하다. [최대한 (最大限)]
- 세태를 반영하다. [세태 (世態)]
- 국민성을 반영하다. [국민성 (國民性)]
- 내신을 반영하다. [내신 (內申)]
- 내신에 반영하다. [내신 (內申)]
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 반영하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57)