🌟 간접적 (間接的)

☆☆   Danh từ  

1. 중간에 다른 것을 통해 이어지는 것.

1. TÍNH GIÁN TIẾP: Được kết nối thông qua cái khác ở giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간접적인 방법.
    Indirect methods.
  • Google translate 간접적인 방식.
    Indirect way.
  • Google translate 간접적인 증거.
    Indirect evidence.
  • Google translate 간접적인 표현.
    Indirect expression.
  • Google translate 간접적인 효과.
    Indirect effects.
  • Google translate 간접적으로 돕다.
    Help indirectly.
  • Google translate 간접적으로 드러내다.
    Revealing indirectly.
  • Google translate 간접적으로 전하다.
    Pass on indirectly.
  • Google translate 승규는 눈치가 빨라서 간접적으로 돌려서 말해도 금방 알아듣는다.
    Seung-gyu is quick-witted, so he can understand quickly even if he speaks indirectly.
  • Google translate 지문이라는 간접적인 증거만으로 그를 범인이라고 단정할 수 없었다.
    The indirect evidence of fingerprints alone could not determine him as the culprit.
  • Google translate 내가 소개해 준 책이 별로 도움이 안 된 것 같아 미안해.
    I'm sorry the book i introduced you didn't seem very helpful.
    Google translate 아닙니다. 그 책을 통해 간접적으로나마 도움을 받을 수 있었습니다.
    No. i could get help indirectly through the book.
Từ trái nghĩa 직접적(直接的): 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는 것.

간접적: being indirect,かんせつてき【間接的】。とおまわし【遠回し】。えんきょく【婉曲】,(n.) indirect,lo indirecto,شيء غير مباشر,дам, шууд бус,tính gián tiếp,โดยอ้อม, โดยทางอ้อม,secara tidak langsung,косвенный; опосредованный,间接,间接的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간접적 (간ː접쩍)
📚 Từ phái sinh: 간접(間接): 둘이 바로 연결되지 않고 중간에 다른 것을 통해서 이어짐.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46)