🌟 상대적 (相對的)

☆☆   Định từ  

1. 서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는.

1. MANG TÍNH ĐỐI KHÁNG, MANG TÍNH ĐỐI SÁNH: Có quan hệ đối đầu hoặc được so sánh với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상대적 가치.
    Relative value.
  • Google translate 상대적 빈곤.
    Relative poverty.
  • Google translate 상대적 특성.
    Relative characteristics.
  • Google translate 상대적 판단.
    Relative judgment.
  • Google translate 상대적 평가.
    Relative evaluation.
  • Google translate 동양화는 서양화와 비교되는 상대적 특성을 지닌다.
    Oriental painting has a relative characteristic compared to western painting.
  • Google translate 사람마다 상대적 가치에 따라 행복의 만족도가 다르다.
    People have different satisfaction levels of happiness depending on their relative values.
  • Google translate 성적은 어떻게 매겨지나요?
    How's the grade being graded?
    Google translate 학생들의 성적을 서로 비교하여 매기는 상대적 평가 방식을 적용할 거예요.
    We're going to apply a relative evaluation method of comparing students' grades.
Từ tham khảo 절대적(絕對的): 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는., 비교하거나 상대될 만한 것이 없는.

상대적: being relative,そうたいてき【相対的】,(dét.) relatif,opuesto,نسبي,харьцангуй,mang tính đối kháng, mang tính đối sánh,ที่เปรียบเทียบกัน, ในเชิงเปรียบเทียบ, ที่สัมพัทธ์กัน,relatif,относительный,相对的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상대적 (상대적)
📚 Từ phái sinh: 상대(相對): 서로 마주 대함. 또는 그런 대상., 서로 승부를 겨룸. 또는 그런 대상.…
📚 thể loại: Hành vi học thuật  

🗣️ 상대적 (相對的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19)