🌟 심심하다

☆☆☆   Tính từ  

1. 할 일이 없어 재미가 없고 지루하다.

1. BUỒN CHÁN, TẺ NHẠT: Không có việc gì làm nên không thú vị và nhàm chán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심심할 겨를.
    Time to get bored.
  • Google translate 심심하기 짝이 없다.
    I'm bored.
  • Google translate 지겹고 심심하다.
    Tired and bored.
  • Google translate 나는 약속이 없고 심심할 때 혼자 영화관에 가서 영화를 본다.
    I have no appointment and go to the movies alone when i'm bored.
  • Google translate 지수는 밀린 집안일을 하느나 주말에도 심심할 겨를이 없었다.
    Jisoo had no time to be bored on the weekends, while doing the housework behind her back.
  • Google translate 이번 겨울 방학에는 다리를 다치는 바람에 어디를 나가지도 못해서 심심하고 매우 따분했다.
    I was bored and very bored this winter vacation because i hurt my leg and couldn't go anywhere.
  • Google translate 주말에 무엇을 했나요?
    What did you do over the weekend?
    Google translate 계속 집에서 혼자 있어서 심심했어요.
    I was bored staying home alone all the time.

심심하다: bored,たいくつだ【退屈だ】。つまらない【詰まらない】,ennuyé,aburrido, desganado, fastidiado,ممل,уйдах. уйтгарлах,buồn chán, tẻ nhạt,เบื่อหน่าย, หงอยเหงา,bosan, jemu,скучный,无聊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심심하다 (심심하다) 심심한 (심심한) 심심하여 (심심하여) 심심해 (심심해) 심심하니 (심심하니) 심심합니다 (심심함니다)


🗣️ 심심하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 심심하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17)