🌟 고수익 (高收益)

Danh từ  

1. 일이나 사업, 투자 등을 통해 얻는 높은 이익.

1. LỢI NHUẬN CAO: Lợi nhuận cao kiếm được thông qua công việc kinh doanh hay đầu tư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고수익 상품.
    High-yield goods.
  • Google translate 고수익 직종.
    A high-yield job.
  • Google translate 고수익을 내다.
    Make a high profit.
  • Google translate 고수익을 노리다.
    Seek high returns.
  • Google translate 고수익을 보장하다.
    Ensure a high profit.
  • Google translate 고수익을 올리다.
    Make a high profit.
  • Google translate 그는 고수익을 노리고 주식에 큰돈을 투자했다.
    He invested a lot of money in stocks for high returns.
  • Google translate 고수익을 올릴 수 있는 사업에 투자자들이 몰려들었다.
    Investors flocked to high-yield businesses.
  • Google translate 요즘 은행에서 가장 유행하는 상품은 어떤 상품인가요?
    What is the most popular item in banks these days?
    Google translate 이 상품인데요. 이 상품은 자유 예금처럼 입출금이 자유롭고 고수익을 보장하는 상품입니다.
    This is it. this product is free to deposit and withdraw like a free deposit and guarantees a high return.

고수익: high profit,こうしゅうえき【高収益】,bénéfices élevés, forte rentabilité,altas ganancias, grandes utilidades, grandes beneficios, alta rentabilidad, alta lucratividad,ربح عال,өндөр орлого, өндөр ашиг,lợi nhuận cao,กำไรสูง, ผลประโยชน์สูง,keuntungan besar,большая выгода,高收益,高效益,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고수익 (고수익) 고수익이 (고수이기) 고수익도 (고수익또) 고수익만 (고수잉만)

🗣️ 고수익 (高收益) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Du lịch (98)