🌟 고수익 (高收益)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고수익 (
고수익
) • 고수익이 (고수이기
) • 고수익도 (고수익또
) • 고수익만 (고수잉만
)
🗣️ 고수익 (高收益) @ Ví dụ cụ thể
- 고수익 현업. [현업 (現業)]
🌷 ㄱㅅㅇ: Initial sound 고수익
-
ㄱㅅㅇ (
건설업
)
: 건물을 짓거나 길을 만드는 것과 같은 공사 및 그에 따르는 업무를 맡아 하는 사업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH XÂY DỰNG: Ngành phụ trách công việc xây dựng và các công việc kèm theo như việc xây nhà hoặc làm đường. -
ㄱㅅㅇ (
구성원
)
: 어떤 조직이나 단체를 이루고 있는 사람들.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN: Những người tạo nên tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㄱㅅㅇ (
근시안
)
: 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하는 눈.
☆
Danh từ
🌏 MẮT CẬN THỊ: Mắt nhìn thấy rõ những cái ở gần nhưng không thể nhìn thấy rõ những cái ở xa. -
ㄱㅅㅇ (
깊숙이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 아주 멀게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong rất xa.
• Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Du lịch (98)