🌟 곱디곱다

Tính từ  

1. 모습이나 색깔이 매우 아름답다.

1. RẤT ĐẸP, THẬT ĐẸP: Hình dáng hay màu sắc rất đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곱디고운 맵시.
    A fine map.
  • Google translate 곱디고운 손.
    A fine hand.
  • Google translate 곱디고운 얼굴.
    A fine face.
  • Google translate 모습이 참 곱디곱다.
    You look so fine.
  • Google translate 피부가 참 곱디곱다.
    Your skin is so fine.
  • Google translate 푸른 바다 앞에 펼쳐진 모래의 하얀 빛깔이 곱디곱다.
    The white color of the sand spread out before the blue sea is fine.
  • Google translate 결혼식 날 웨딩드레스를 입은 언니의 모습이 참 곱디고왔다.
    My sister wearing a wedding dress on the wedding day was very beautiful.
  • Google translate 피부도 하얗고 얼굴도 예쁘고. 어쩜 딸이 저리 곱디고와요?
    White skin and pretty face. how come your daughter is so sweet?
    Google translate 우리 딸을 좋게 봐 줘서 고마워요.
    Thank you for taking good care of my daughter.

곱디곱다: beautiful; pretty; lovely,とてもきれいだ【とても奇麗だ】,joli, adorable,bello, lindo, bonito,بديع,нэлээд хөөрхөн, нэлээд гоё, үзэсгэлэнтэй,rất đẹp, thật đẹp,สวยมาก, งดงามมาก,cantik, indah,прекрасный,漂漂亮亮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곱디곱다 (곱ː띠곱따) 곱디고운 (곱ː띠고운) 곱디고와 (곱ː띠고와) 곱디고우니 (곱ː띠고우니) 곱디곱습니다 (곱ː띠곱씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Gọi món (132) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119)