🌟 곱디곱다

Tính từ  

1. 모습이나 색깔이 매우 아름답다.

1. RẤT ĐẸP, THẬT ĐẸP: Hình dáng hay màu sắc rất đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곱디고운 맵시.
    A fine map.
  • 곱디고운 손.
    A fine hand.
  • 곱디고운 얼굴.
    A fine face.
  • 모습이 참 곱디곱다.
    You look so fine.
  • 피부가 참 곱디곱다.
    Your skin is so fine.
  • 푸른 바다 앞에 펼쳐진 모래의 하얀 빛깔이 곱디곱다.
    The white color of the sand spread out before the blue sea is fine.
  • 결혼식 날 웨딩드레스를 입은 언니의 모습이 참 곱디고왔다.
    My sister wearing a wedding dress on the wedding day was very beautiful.
  • 피부도 하얗고 얼굴도 예쁘고. 어쩜 딸이 저리 곱디고와요?
    White skin and pretty face. how come your daughter is so sweet?
    우리 딸을 좋게 봐 줘서 고마워요.
    Thank you for taking good care of my daughter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곱디곱다 (곱ː띠곱따) 곱디고운 (곱ː띠고운) 곱디고와 (곱ː띠고와) 곱디고우니 (곱ː띠고우니) 곱디곱습니다 (곱ː띠곱씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149)