🌟 고용주 (雇用主)

Danh từ  

1. 다른 사람을 고용하여 부리는 사람.

1. NGƯỜI CHỦ TUYỂN DỤNG, NGƯỜI CHỦ THUÊ MƯỚN: Người đứng ra tuyển dụng hay thuê mướn lao động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고용주와 고용인.
    Employers and employees.
  • Google translate 고용주와 피고용주.
    Employee and employee.
  • Google translate 고용주가 월급을 주다.
    Employee pays.
  • Google translate 고용주가 빼앗다.
    To be taken away by the employer.
  • Google translate 고용주가 착취하다.
    Be exploited by employers.
  • Google translate 고용주는 회사 사정이 어렵다는 이유로 직원 수를 줄였다.
    The employer reduced the number of employees on the grounds that the company's situation was difficult.
  • Google translate 직원들은 고용주의 눈치가 보여서 월급이 적다는 말도 못 했다.
    The employees were so wary of their employers that they couldn't even say that their salaries were low.
  • Google translate 몸이 많이 안 좋아 보이는데 오늘 하루 가게 일을 쉬는 게 좋지 않을까?
    You don't look very well, so why don't you take a day off from work at the store?
    Google translate 일단 가게에 전화해서 고용주의 허락부터 받아 볼게.
    I'll call the store and get permission from the employer first.
Từ tham khảo 경영자(經營者): 기업이나 사업을 관리하고 운영하는 사람이나 기관.
Từ tham khảo 기업가(企業家): 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 사…
Từ tham khảo 자본가(資本家): 많은 자본금을 가지고 그 돈을 빌려주고 이자를 받거나, 노동자를 고용하…

고용주: employer,こようぬし【雇用主】,employeur, patron,empleador, contratante,صاحب عمل,хөлслөгч, эзэн,người chủ tuyển dụng, người chủ thuê mướn,ผู้ว่าจ้าง, นายจ้าง,bos, majikan,хозяин; наниматель,雇主,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고용주 (고용주)

🗣️ 고용주 (雇用主) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Nghệ thuật (76)