🌟 과민성 (過敏性)

Danh từ  

1. 신체 감각이나 감정, 기분 등이 지나치게 예민한 성질이나 특성.

1. TÍNH NHẠY CẢM, TÍNH MẪN CẢM: Đặc tính hay tính chất quá nhạy cảm của cảm xúc, tình cảm hay cảm giác cơ thể .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과민성 반응.
    Anaphylactic reaction.
  • Google translate 과민성 증상.
    Hypersensitive symptoms.
  • Google translate 과민성 환자.
    Anaphylactic patient.
  • Google translate 과민성을 보이다.
    Show hypersensitivity.
  • Google translate 과민성을 유발하다.
    Causing hypersensitivity.
  • Google translate 그녀는 특정 음식을 먹으면 몸에 두드러기가 나는 과민성 환자였다.
    She was an hypersensitive patient who had a rash on her body when she ate certain foods.
  • Google translate 햇빛에 유난히 예민한 사람들은 자외선에 대해 과민성 질환을 가지고 있는 사람일 가능성이 높다.
    Those who are exceptionally sensitive to sunlight are likely to have hypersensitive diseases for ultraviolet light.
  • Google translate 재채기를 심하게 하는구나.
    You sneeze hard.
    Google translate 응. 내가 과민성 체질이라 꽃가루가 날리면 이렇게 재채기가 나와.
    Yes. i'm hypersensitive, so when pollen flies, i sneeze like this.

과민성: oversensitiveness,かびんせい【過敏性】,hypersensibilité, hyperémotivité,alta susceptibilidad, aguda sensibilidad, reacción exagerada,حساسيّة,түргэн зан, цочмог зан, хэт эмзэг,tính nhạy cảm, tính mẫn cảm,ความรู้สึกไวต่อสิ่งกระตุ้น, ความรู้สึกไว,sangat perasa, hipersensitivitas,повышенная чувствительность; раздражительн,过敏性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과민성 (과ː민썽)

🗣️ 과민성 (過敏性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)