🌟 과민성 (過敏性)

Danh từ  

1. 신체 감각이나 감정, 기분 등이 지나치게 예민한 성질이나 특성.

1. TÍNH NHẠY CẢM, TÍNH MẪN CẢM: Đặc tính hay tính chất quá nhạy cảm của cảm xúc, tình cảm hay cảm giác cơ thể .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과민성 반응.
    Anaphylactic reaction.
  • 과민성 증상.
    Hypersensitive symptoms.
  • 과민성 환자.
    Anaphylactic patient.
  • 과민성을 보이다.
    Show hypersensitivity.
  • 과민성을 유발하다.
    Causing hypersensitivity.
  • 그녀는 특정 음식을 먹으면 몸에 두드러기가 나는 과민성 환자였다.
    She was an hypersensitive patient who had a rash on her body when she ate certain foods.
  • 햇빛에 유난히 예민한 사람들은 자외선에 대해 과민성 질환을 가지고 있는 사람일 가능성이 높다.
    Those who are exceptionally sensitive to sunlight are likely to have hypersensitive diseases for ultraviolet light.
  • 재채기를 심하게 하는구나.
    You sneeze hard.
    응. 내가 과민성 체질이라 꽃가루가 날리면 이렇게 재채기가 나와.
    Yes. i'm hypersensitive, so when pollen flies, i sneeze like this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과민성 (과ː민썽)

🗣️ 과민성 (過敏性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36)