🌟 대결상 (對決相)

Danh từ  

1. 대결하는 모습.

1. CUỘC GIAO TRANH, SỰ ĐƯƠNG ĐẦU: Hình ảnh phản ánh sự chạm trán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극단적인 대결상.
    Extreme confrontation.
  • Google translate 치열한 대결상.
    Fierce competition.
  • Google translate 대결상이 나타나다.
    A confrontation emerges.
  • Google translate 대결상을 보다.
    See the confrontation.
  • Google translate 대결상을 상상하다.
    Imagine a confrontation.
  • Google translate 이번 시즌 야구 경기 결승전은 그 어느 때보다도 가슴 졸이는 대결상을 연출했다.
    This season's baseball game final produced more thrilling showdowns than ever before.
  • Google translate 올해 학생회장 선거에서는 사상이 다른 후보들 간의 대결상을 볼 수 있었다.
    This year's student council election saw confrontation between candidates with different ideas.

대결상: confrontational scene,,scène de confrontation, scène d’affrontement,forma de confrontación, aspecto de enfrentamiento,صورة منافسة،صورة مسابقة,өрсөлдөх байдал,cuộc giao tranh, sự đương đầu,การเผชิญหน้า, การแข่งขัน, การประกวด, การชิง, การช่วงชิง, การต่อสู้,konfrontasi,,对决状态,较量状态,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대결상 (대ː결쌍)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Luật (42) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)