🌟 대결상 (對決相)

Danh từ  

1. 대결하는 모습.

1. CUỘC GIAO TRANH, SỰ ĐƯƠNG ĐẦU: Hình ảnh phản ánh sự chạm trán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극단적인 대결상.
    Extreme confrontation.
  • 치열한 대결상.
    Fierce competition.
  • 대결상이 나타나다.
    A confrontation emerges.
  • 대결상을 보다.
    See the confrontation.
  • 대결상을 상상하다.
    Imagine a confrontation.
  • 이번 시즌 야구 경기 결승전은 그 어느 때보다도 가슴 졸이는 대결상을 연출했다.
    This season's baseball game final produced more thrilling showdowns than ever before.
  • 올해 학생회장 선거에서는 사상이 다른 후보들 간의 대결상을 볼 수 있었다.
    This year's student council election saw confrontation between candidates with different ideas.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대결상 (대ː결쌍)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)