🌟 과신하다 (過信 하다)

Động từ  

1. 누구 혹은 무엇을 지나치게 믿다.

1. CẢ TIN, QUÁ TIN: Quá tin vào ai đó hay điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능력을 과신하다.
    Overconfidence in one's ability.
  • Google translate 스스로를 과신하다.
    Overconfidence in oneself.
  • Google translate 실력을 과신하다.
    Overconfidence in one's ability.
  • Google translate 외모를 과신하다.
    Overconfident in appearance.
  • Google translate 지나치게 과신하다.
    Overconfident.
  • Google translate 김 팀장은 자기 자신의 지식을 과신해서 다른 사람의 의견은 무시해 버린다.
    Team leader kim overconfidence in his own knowledge, ignoring other people's opinions.
  • Google translate 자신을 지나치게 과신하기보다는 남의 의견을 진지하게 듣는 넓은 마음이 필요하다.
    You need a broad mind to listen seriously to other people's opinions rather than overconfidence yourself.
  • Google translate 이건 인터넷에서 찾은 정보니까 믿을 만하다고.
    This is information i found on the internet, so it's reliable.
    Google translate 인터넷 정보라고 다 맞는 건 아니니 너무 과신하지는 마.
    Internet information doesn't fit everything, so don't over-confidence it.

과신하다: place too much confidence in,かしんする【過信する】,Avoir une confiance aveugle en quelqu'un ou en quelque chose,confiar demasiado, excederse en confidencias,يثق ثقة عمياء,хэт итгэх,cả tin, quá tin,เชื่อถือมากเกินไป, เชื่อมากเกินไป,,Чрезмерно верить; слепо верить,过于相信,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과신하다 (과ː신하다)
📚 Từ phái sinh: 과신(過信): 누구 혹은 무엇을 지나치게 믿음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160)