🌟 달구경

Danh từ  

1. 달을 보면서 즐기는 일.

1. VIỆC NGẮM TRĂNG: Việc vừa nhìn trăng vừa thưởng ngoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달구경을 가다.
    Go to the moon.
  • Google translate 달구경을 나가다.
    Go out on the moon.
  • Google translate 달구경을 하다.
    Have a tour of the moon.
  • Google translate 이 나라 사람들은 달을 좋아하지 않아서 달구경을 나가는 일이 별로 없다.
    People in this country don't like the moon, so they rarely go out to see the moon.
  • Google translate 나는 달이 어떻게 변해 가는지를 보여 주기 위해 아이와 함께 자주 달구경을 간다.
    I often go to the moon with my child to show how the moon is changing.
  • Google translate 오늘 밤에 보름달이 뜬대.
    There's a full moon tonight.
    Google translate 이따 밤에 달구경이나 하러 갈까?
    Shall we go see the moon tonight?

달구경: enjoying the moon,つきみ【月見】。かんげつ【観月】,appréciation de la lune, promenade pour contempler un clair de lune,apreciación de la Luna,التمتع بمشاهدة القمر,сар харах,việc ngắm trăng,การชมจันทร์,pengamatan bulan,,赏月,观月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달구경 (달구경)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59)