🌟 달구경
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달구경 (
달구경
)
🌷 ㄷㄱㄱ: Initial sound 달구경
-
ㄷㄱㄱ (
닭고기
)
: 음식으로 먹는 닭의 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊT GÀ: Thịt của con gà dùng làm thức ăn. -
ㄷㄱㄱ (
단기간
)
: 짧은 기간.
☆
Danh từ
🌏 NGẮN HẠN: Khoảng thời gian ngắn. -
ㄷㄱㄱ (
단결권
)
: 노동자가 노동 조건을 유지하거나 개선하기 위하여 단체를 결성하고 이에 가입할 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN ĐOÀN KẾT, QUYỀN ĐƯỢC TỔ CHỨC: Quyền lợi mà người lao động có thể thành lập và gia nhập vào tổ chức nhằm cải thiện và duy trì điều kiện làm việc. -
ㄷㄱㄱ (
되감기
)
: 재생된 비디오테이프나 카세트테이프를 원래대로 다시 감는 것.
Danh từ
🌏 SỰ TUA LẠI: Việc quay lại đầu băng video hay băng casssetle đã chiếu. -
ㄷㄱㄱ (
당구공
)
: 당구를 칠 때 쓰는 공.
Danh từ
🌏 BÓNG BI-A: Trái bóng sử dụng khi chơi bi-da. -
ㄷㄱㄱ (
두개골
)
: 사람이나 동물의 머리를 둘러싸고 있는 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG SỌ, XƯƠNG ĐẦU: Phần xương bao quanh đầu của người hay động vật. -
ㄷㄱㄱ (
대기권
)
: 대기가 지구를 둘러싸고 있는 범위.
Danh từ
🌏 BẦU KHÍ QUYỂN: Phạm vi mà lớp không khí đang bao quanh trái đất. -
ㄷㄱㄱ (
달구경
)
: 달을 보면서 즐기는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC NGẮM TRĂNG: Việc vừa nhìn trăng vừa thưởng ngoạn. -
ㄷㄱㄱ (
동기간
)
: 형제, 자매, 남매 사이.
Danh từ
🌏 GIỮA CÁC ANH CHỊ EM: Giữa anh em và chị em. -
ㄷㄱㄱ (
등굣길
)
: 학생이 학교로 가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐẾN TRƯỜNG: Đường học sinh đi đến trường học. -
ㄷㄱㄱ (
동구권
)
: 폴란드, 불가리아, 헝가리, 루마니아 등 소련의 영향권에 있었던 동부 유럽 지역.
Danh từ
🌏 KHU VỰC ĐÔNG ÂU: Khu vực phía Đông Châu Âu đã từng dưới sự ảnh hưởng của Liên Xô như Ba Lan, Bulgaria, Hungari, Rumani v.v...
• Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59)