🌟 달구경

Danh từ  

1. 달을 보면서 즐기는 일.

1. VIỆC NGẮM TRĂNG: Việc vừa nhìn trăng vừa thưởng ngoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달구경을 가다.
    Go to the moon.
  • 달구경을 나가다.
    Go out on the moon.
  • 달구경을 하다.
    Have a tour of the moon.
  • 이 나라 사람들은 달을 좋아하지 않아서 달구경을 나가는 일이 별로 없다.
    People in this country don't like the moon, so they rarely go out to see the moon.
  • 나는 달이 어떻게 변해 가는지를 보여 주기 위해 아이와 함께 자주 달구경을 간다.
    I often go to the moon with my child to show how the moon is changing.
  • 오늘 밤에 보름달이 뜬대.
    There's a full moon tonight.
    이따 밤에 달구경이나 하러 갈까?
    Shall we go see the moon tonight?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달구경 (달구경)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Hẹn (4)