🌟 고무장갑 (고무 掌匣)

Danh từ  

1. 고무로 만든 장갑.

1. GĂNG TAY CAO SU: Găng tay được làm bằng cao su.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수술용 고무장갑.
    Rubber gloves for surgery.
  • Google translate 주방용 고무장갑.
    Rubber gloves for kitchen.
  • Google translate 빨간 고무장갑.
    Red rubber gloves.
  • Google translate 고무장갑을 끼다.
    Put on rubber gloves.
  • Google translate 고무장갑을 벗다.
    Take off the rubber gloves.
  • Google translate 부엌 싱크대 앞에는 빨간 고무장갑이 걸려 있었다.
    There were red rubber gloves hanging in front of the kitchen sink.
  • Google translate 어머니는 고무장갑을 끼고 뜨거운 물로 설거지를 했다.
    Mother washed the dishes with hot water, wearing rubber gloves.
  • Google translate 고무장갑에 구멍이 나서 청소를 하는데 물이 계속 들어왔다.
    There was a hole in the rubber gloves and water kept coming in while i was cleaning.
  • Google translate 지난번에도 오른쪽 고무장갑에 구멍이 나서 한 켤레를 새로 샀는데 또 구멍이 났네.
    Last time, i bought a new pair of rubber gloves with holes in them, but there's another hole.
    Google translate 그럼 왼쪽 것을 뒤집어서 오른손에 끼면 되잖아.
    Then you can flip the left one and put it in your right hand.

고무장갑: rubber gloves,ゴムてぶくろ【ゴム手袋】,gant en caoutchouc,guantes de goma,قفاّز مطاطي,резинэн бээлий,găng tay cao su,ถุงมือยาง,sarung tangan karet,резиновые перчатки,橡胶手套,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고무장갑 (고무장갑) 고무장갑이 (고무장가비) 고무장갑도 (고무장갑또) 고무장갑만 (고무장감만)

🗣️ 고무장갑 (고무 掌匣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4)