🌟 고무적 (鼓舞的)

Danh từ  

1. 무엇을 하고자 하는 마음이 생기거나 어떤 일이 일어나도록 자극하는 것.

1. TÍNH CỔ VŨ: Tính kích thích làm nảy sinh ý muốn làm cái gì, hay làm cho điều gì đó xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고무적인 반응.
    An encouraging reaction.
  • Google translate 고무적인 분위기.
    An encouraging atmosphere.
  • Google translate 고무적인 사실.
    An encouraging fact.
  • Google translate 고무적인 평가.
    Encouraging evaluation.
  • Google translate 고무적으로 받아들이다.
    Accepted encouragingly.
  • Google translate 정부의 재정적 지원은 우리 연구소의 친환경 에너지 개발에 고무적이었다.
    The government's financial support was encouraging for the development of eco-friendly energy in our institute.
  • Google translate 우리 가족들은 내가 유학을 가겠다고 하자 적극 지원해 주겠다는 고무적인 반응을 보였다.
    When i said i would study abroad, my family responded with encouragement that they would actively support me.
  • Google translate 연봉 협상 결과에 대해 만족하십니까?
    Are you satisfied with the results of the salary negotiation?
    Google translate 처음 원했던 액수에는 못 미치지만 다른 혜택도 많이 받게 되어 고무적으로 받아들이고 있습니다.
    It's less than what we originally wanted, but it's also encouraging that we're getting a lot of other benefits.

고무적: being encouraging,こぶてき【鼓舞的】,(n.) encourageant, prometteur, stimulant,lo alentador, lo estimulante,تشجيع,сайшаалтай,tính cổ vũ,ที่เป็นแรงกระตุ้น, ที่เป็นการส่งเสริม,yang mendorong, yang merangsang,вдохновляющий; воодушевляющий,令人鼓舞的,鼓舞人心的,振奋人心的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고무적 (고무적)
📚 Từ phái sinh: 고무(鼓舞): 북을 치며 춤을 추는 한국의 전통 무용., 무엇을 하고자 하는 마음이 생기…

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10)