🌟 고무적 (鼓舞的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고무적 (
고무적
)
📚 Từ phái sinh: • 고무(鼓舞): 북을 치며 춤을 추는 한국의 전통 무용., 무엇을 하고자 하는 마음이 생기…
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 고무적
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10)