🌟 고무적 (鼓舞的)

Danh từ  

1. 무엇을 하고자 하는 마음이 생기거나 어떤 일이 일어나도록 자극하는 것.

1. TÍNH CỔ VŨ: Tính kích thích làm nảy sinh ý muốn làm cái gì, hay làm cho điều gì đó xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고무적인 반응.
    An encouraging reaction.
  • 고무적인 분위기.
    An encouraging atmosphere.
  • 고무적인 사실.
    An encouraging fact.
  • 고무적인 평가.
    Encouraging evaluation.
  • 고무적으로 받아들이다.
    Accepted encouragingly.
  • 정부의 재정적 지원은 우리 연구소의 친환경 에너지 개발에 고무적이었다.
    The government's financial support was encouraging for the development of eco-friendly energy in our institute.
  • 우리 가족들은 내가 유학을 가겠다고 하자 적극 지원해 주겠다는 고무적인 반응을 보였다.
    When i said i would study abroad, my family responded with encouragement that they would actively support me.
  • 연봉 협상 결과에 대해 만족하십니까?
    Are you satisfied with the results of the salary negotiation?
    처음 원했던 액수에는 못 미치지만 다른 혜택도 많이 받게 되어 고무적으로 받아들이고 있습니다.
    It's less than what we originally wanted, but it's also encouraging that we're getting a lot of other benefits.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고무적 (고무적)
📚 Từ phái sinh: 고무(鼓舞): 북을 치며 춤을 추는 한국의 전통 무용., 무엇을 하고자 하는 마음이 생기…

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Luật (42) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98)