🌟 연합군 (聯合軍)

Danh từ  

1. 전쟁에서 둘 이상의 나라가 연합하여 이룬 군대.

1. QUÂN ĐỒNG MINH: Quân đội được tạo thành từ hai nước trở lên liên kết với nhau trong chiến tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연합군 병사.
    Allied soldiers.
  • Google translate 연합군의 공격.
    Allied aggression.
  • Google translate 연합군의 병력.
    Allied forces.
  • Google translate 연합군의 철수.
    The withdrawal of allied forces.
  • Google translate 연합군이 상륙하다.
    Allies land.
  • Google translate 연합군을 결성하다.
    Form a coalition.
  • Google translate 전쟁 지역에 파병된 연합군 병사 중 다섯 명이 오늘 총상을 입고 사망했다.
    Five of the allied soldiers dispatched to the war zone were shot and killed today.
  • Google translate 이 영화에서 흡혈귀와 늑대 인간은 그들과 친분이 있는 인간을 다른 적으로부터 보호하기 위해서 연합군을 결성했다.
    In this film, vampires and werewolves formed a coalition to protect the humans they were acquainted with from other enemies.

연합군: joint forces; allied forces,れんごうぐん【連合軍】,forces alliées,fuerzas aliadas, fuerzas unidas,قوات تحالف,холбоотны цэрэг,quân đồng minh,ทหารสัมพันธมิตร,pasukan/tentara gabungan, pasukan/tentara sekutu,объединённая армия; совместные войска,联合军,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연합군 (연합꾼)

🗣️ 연합군 (聯合軍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)