🌟 연합군 (聯合軍)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연합군 (
연합꾼
)
🗣️ 연합군 (聯合軍) @ Ví dụ cụ thể
- 정세를 관망하고 있던 여러 나라들은 승기를 잡은 연합군 편을 들기 시작했다. [관망하다 (觀望하다)]
- 서방 연합군. [서방 (西方)]
- 육이오 전쟁이 일어나자 남한에 유엔 연합군 진영이 들어서서 공산화를 막았다. [공산화 (共産化)]
🌷 ㅇㅎㄱ: Initial sound 연합군
-
ㅇㅎㄱ (
영화관
)
: 많은 사람이 함께 영화를 볼 수 있도록 시설을 갖추어 놓고 영화를 상영하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CHIẾU PHIM, RẠP CHIẾU PHIM: Nơi lắp trang thiết bị và chiếu phim để nhiều người có thể cùng nhau xem phim. -
ㅇㅎㄱ (
여행가
)
: 여행을 취미가 아닌 직업이나 전문으로 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DU LỊCH, NHÀ LỮ HÀNH: Người đi du lịch không phải như sở thích mà như một nghề hay chuyên môn. -
ㅇㅎㄱ (
위화감
)
: 서로 어울리지 않고 어색한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẦN NGẠI, SỰ NGẠI NGÙNG, SỰ XA LẠ: Cảm giác không hợp và ngượng nghịu. -
ㅇㅎㄱ (
암흑기
)
: 문명이 쇠퇴하고 세상이 어지러운 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI U MÊ, THỜI NGU MUỘI: Thời kỳ thế giới hỗn loạn và văn minh thoái trào. -
ㅇㅎㄱ (
역효과
)
: 기대한 것과 반대되는 효과.
☆
Danh từ
🌏 KẾT QUẢ TRÁI NGƯỢC: Hiệu quả bị đối lập với điều đã mong đợi. -
ㅇㅎㄱ (
유행가
)
: 어느 한 시기에 큰 인기를 얻어 많은 사람들이 듣고 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT THỊNH HÀNH, CA KHÚC THỊNH HÀNH: Bài hát được yêu thích nhiều và được nhiều người nghe và hát trong một thời kì nào đó.
• Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)