🌟 (gap)

Danh từ  

1. 서로 다른 두 사람이나 집단, 사물이나 현상 사이에 나타나는 큰 차이.

1. LỖ HỔNG, HỐ SÂU, KHÁC BIỆT, KHOẢNG CÁCH: Điểm khác biệt lớn xuất hiện giữa hai người hoặc giữa các tập thể, sự vật hay hiện tượng khác nhau

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빈부 간 .
    The gap between rich and poor.
  • Google translate 세대 간 .
    Generation gap.
  • Google translate 이 넓어지다.
    The gap widens.
  • Google translate 이 느껴지다.
    Feel a gap.
  • Google translate 이 벌어지다.
    The gap widens.
  • Google translate 이 있다.
    There is a gap.
  • Google translate 이 줄어들다.
    The gap shrinks.
  • Google translate 이 커지다.
    The gap widens.
  • Google translate 을 느끼다.
    Feel a gap.
  • Google translate 을 해소하다.
    Bridge the gap.
  • Google translate 부모님과 자녀 간에 대화가 줄어드는 것은 세대 차이에서 오는 이 하나의 원인이다.
    The decrease in communication between parents and children is due to the gap between generations.
  • Google translate 정부는 현재 고소득층과 저소득층 사이의 을 줄이기 위한 대책을 논의하고 있다고 전했다.
    The government said it is currently discussing measures to reduce the gap between high-income and low-income earners.
  • Google translate 지수야, 민준이랑 왜 헤어진 거야?
    Jisoo, why did you break up with minjun?
    Google translate 만나면 만날수록 우리의 사고방식에 커다란 이 있다는 걸 느꼈어.
    The more we met, the more i felt there was a big gap in our way of thinking.
Từ tham khảo 간격(間隔): 거리나 시간이 벌어진 정도., 사람이나 사물 사이의 관계가 벌어진 정도.
Từ tham khảo 차이(差異): 서로 같지 않고 다름. 또는 서로 다른 정도.
Từ tham khảo 틈: 벌어져서 사이가 생긴 자리., 모여 있는 사람들의 속., 어떤 행동을 할 만한 기회…

갭: gap,ギャップ,gap, décalage,brecha, gap,فجوة,ялгаа,lỗ hổng, hố sâu, khác biệt, khoảng cách,ช่องว่าง, ช่องโหว่, ความแตกต่าง,celah, lembah, jurang,глубокое расхождение; интервал,鸿沟,差距,


📚 Variant: 가프 개프

Start

End


Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42)