🌟 역병 (疫病)

Danh từ  

2. 치료하기 어려운 악성 전염병.

2. BỆNH DỊCH: Bệnh truyền nhiễm ác tính khó điều trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역병이 돌다.
    There is a plague.
  • Google translate 역병이 휩쓸다.
    The plague sweeps.
  • Google translate 역병을 앓다.
    Suffer from a plague.
  • Google translate 역병을 치료하다.
    Treat a plague.
  • Google translate 역병을 예방하다.
    Prevent a plague.
  • Google translate 역병에 걸리다.
    Suffer from a plague.
  • Google translate 몸이 약한 내 동생은 역병을 앓다가 세상을 떠나고 말았다.
    My weak brother died of plague.
  • Google translate 1950년대에는 전쟁으로 인해 위생 상태가 좋지 않아 역병이 곳곳에서 유행했다.
    In the 1950s, the war caused poor sanitation and plague everywhere.
  • Google translate 요즘 마을에 역병이 돌아 전염된 사람이 스무 명은 넘는다고 해요.
    More than 20 people have been infected by plague in the town these days.
    Google translate 이 일을 어쩌나. 역병에 걸리면 쉽게 낫지도 않을 텐데. 더 전염되지 않게 조심해야겠어요.
    What do i do about this? if you get the plague, you won't get better easily. i should be careful not to get more contagious.

역병: epidemic; plague,えきびょう・やくびょう【疫病】。りゅうこうびょう【流行病】。はやりやまい【流行り病】,épidémie, peste,epidemia, plaga, peste,وباء,тахал,bệnh dịch,โรคติดต่อ, โรคระบาด,epidemi, wabah,чума,疫病,瘟疫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역병 (역뼝)

🗣️ 역병 (疫病) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82)