🌟 악마적 (惡魔的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 악마적 (
앙마적
)
📚 Từ phái sinh: • 악마(惡魔): 불교에서, 수행을 방해하여 악한 길로 유혹하는 나쁜 귀신., 기독교에서, …
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 악마적
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52)