🌟 악마적 (惡魔的)

Danh từ  

1. 악마와 같은 것.

1. TÍNH ÁC QUỶ, TÍNH YÊU MA: Thứ giống như ma quỷ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 악마적인 광기.
    Devilish madness.
  • 악마적인 성격.
    A demonic character.
  • 악마적인 속성.
    The devilish attribute.
  • 악마적인 악의.
    Evil evil.
  • 악마적인 욕망.
    A devilish desire.
  • 악마적인 잔인성.
    Devilish cruelty.
  • 악마적인 존재.
    A demonic being.
  • 악마적으로 괴롭히다.
    Devilly bully.
  • 악마적으로 변하다.
    Become demonic.
  • 피해자들은 가족을 잔인하게 죽인 살인자의 악마적인 행동에 분노했다.
    Victims were angered by the demonic behavior of the murderer who brutally killed his family.
  • 온몸에 문신을 하고 머리에 뿔을 이식하는 수술을 받는 등의 방법으로 외모를 악마적으로 바꾼 한 남성이 체포되었다.
    A man was arrested for demonizing his appearance by getting tattoos all over his body and undergoing surgery to transplant horns into his head.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악마적 (앙마적)
📚 Từ phái sinh: 악마(惡魔): 불교에서, 수행을 방해하여 악한 길로 유혹하는 나쁜 귀신., 기독교에서, …

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8)