🌟 악마적 (惡魔的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 악마적 (
앙마적
)
📚 Từ phái sinh: • 악마(惡魔): 불교에서, 수행을 방해하여 악한 길로 유혹하는 나쁜 귀신., 기독교에서, …
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 악마적
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8)