🌟 고동치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고동치다 (
고동치다
) • 고동치는 () • 고동치어 (고동치어
고동치여
) 고동쳐 (고동처
) • 고동치니 () • 고동칩니다 (고동침니다
)
🗣️ 고동치다 @ Ví dụ cụ thể
- 팔딱 고동치다. [팔딱]
🌷 ㄱㄷㅊㄷ: Initial sound 고동치다
-
ㄱㄷㅊㄷ (
고동치다
)
: 심장이 힘차게 뛰다.
Động từ
🌏 TIM ĐẬP MẠNH: Tim đập thật nhanh và mạnh. -
ㄱㄷㅊㄷ (
가당찮다
)
: 전혀 이치에 맞지 않다.
Tính từ
🌏 QUÁ QUẮT, QUÁ MỨC: Hoàn toàn không đúng với lẽ phải.
• Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)