🌟 고동치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고동치다 (
고동치다
) • 고동치는 () • 고동치어 (고동치어
고동치여
) 고동쳐 (고동처
) • 고동치니 () • 고동칩니다 (고동침니다
)
🗣️ 고동치다 @ Ví dụ cụ thể
- 팔딱 고동치다. [팔딱]
🌷 ㄱㄷㅊㄷ: Initial sound 고동치다
-
ㄱㄷㅊㄷ (
고동치다
)
: 심장이 힘차게 뛰다.
Động từ
🌏 TIM ĐẬP MẠNH: Tim đập thật nhanh và mạnh. -
ㄱㄷㅊㄷ (
가당찮다
)
: 전혀 이치에 맞지 않다.
Tính từ
🌏 QUÁ QUẮT, QUÁ MỨC: Hoàn toàn không đúng với lẽ phải.
• Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)