🌟 고두밥

Danh từ  

1. 물을 적게 넣어 밥알이 서로 덜 달라붙게 지은 밥.

1. GODUBAP; CƠM KHÔ: Cơm nấu cho ít nước nên hạt cơm rời rạc không dính vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고두밥이 되다.
    Become a go-du-bop.
  • Google translate 고두밥을 만들다.
    Make a go-du-bap.
  • Google translate 고두밥을 좋아하다.
    Loves godubab.
  • Google translate 고두밥을 짓다.
    Making godubbab.
  • Google translate 고두밥을 찌다.
    Steam the rice balls.
  • Google translate 나는 밥솥에 물을 적게 넣어 고두밥을 만들었다.
    I made rice with little water in the rice cooker.
  • Google translate 할아버지께서는 진밥보다 고들고들한 고두밥을 더 좋아하셨다.
    Grandfather preferred hard-boiled go-du-bap over hard-boiled rice.
  • Google translate 여보, 왜 이렇게 밥이 되지요?
    Honey, why is it so rice?
    Google translate 밥솥에 물을 적게 넣은 바람에 고두밥이 되고 말았어요.
    I put less water in the rice cooker and it turned into a rice ball.

고두밥: godubap,かためのごはん【固めのご飯・硬めのご飯】,godubap,godubap, arroz cocido duro,أرز مطبوخ بقليل من الماء,аргуун будаа,Godubap; cơm khô,โคดูบับ,Godubap,кодубап,硬米饭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고두밥 (고두밥) 고두밥이 (고두바비) 고두밥도 (고두밥또) 고두밥만 (고두밤만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43)