🌟 고두밥

Danh từ  

1. 물을 적게 넣어 밥알이 서로 덜 달라붙게 지은 밥.

1. GODUBAP; CƠM KHÔ: Cơm nấu cho ít nước nên hạt cơm rời rạc không dính vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고두밥이 되다.
    Become a go-du-bop.
  • 고두밥을 만들다.
    Make a go-du-bap.
  • 고두밥을 좋아하다.
    Loves godubab.
  • 고두밥을 짓다.
    Making godubbab.
  • 고두밥을 찌다.
    Steam the rice balls.
  • 나는 밥솥에 물을 적게 넣어 고두밥을 만들었다.
    I made rice with little water in the rice cooker.
  • 할아버지께서는 진밥보다 고들고들한 고두밥을 더 좋아하셨다.
    Grandfather preferred hard-boiled go-du-bap over hard-boiled rice.
  • 여보, 왜 이렇게 밥이 되지요?
    Honey, why is it so rice?
    밥솥에 물을 적게 넣은 바람에 고두밥이 되고 말았어요.
    I put less water in the rice cooker and it turned into a rice ball.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고두밥 (고두밥) 고두밥이 (고두바비) 고두밥도 (고두밥또) 고두밥만 (고두밤만)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99)