🌟 고두밥
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고두밥 (
고두밥
) • 고두밥이 (고두바비
) • 고두밥도 (고두밥또
) • 고두밥만 (고두밤만
)
🌷 ㄱㄷㅂ: Initial sound 고두밥
-
ㄱㄷㅂ (
강도범
)
: 폭행이나 협박 등 강제 수단으로 남의 재물을 빼앗는 죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 KẺ CƯỚP, TÊN CƯỚP: Kẻ phạm tội cướp đoạt tài sản của người khác bằng thủ đoạn cưỡng ép như bạo lực, đe dọa v.v... -
ㄱㄷㅂ (
고두밥
)
: 물을 적게 넣어 밥알이 서로 덜 달라붙게 지은 밥.
Danh từ
🌏 GODUBAP; CƠM KHÔ: Cơm nấu cho ít nước nên hạt cơm rời rạc không dính vào nhau. -
ㄱㄷㅂ (
교두보
)
: 전쟁 중에 적에게 다리를 빼앗기지 않고 지키기 위해 쌓은 시설물.
Danh từ
🌏 BỐT ĐẦU CẦU, CHỐT ĐẦU CẦU: Pháo đài (thành luỹ) dựng lên để giữ và không cho địch chiếm cầu trong chiến tranh. -
ㄱㄷㅂ (
갈대밭
)
: 갈대가 많이 나 있는 곳.
Danh từ
🌏 BÃI SẬY, ĐÁM SẬY: Nơi sậy mọc nhiều. -
ㄱㄷㅂ (
구둣방
)
: 구두를 만들어 팔거나 고치는 가게.
Danh từ
🌏 TIỆM GIÀY, HÀNG GIÀY, CỬA HIỆU GIÀY: Cửa hàng làm giày bán hoặc sửa giày. -
ㄱㄷㅂ (
고단백
)
: 단백질이 많이 포함됨.
Danh từ
🌏 GIÀU ĐẠM: Gồm nhiều chất đạm. -
ㄱㄷㅂ (
구둣발
)
: 구두를 신은 발.
Danh từ
🌏 CHÂN GIÀY: Chân mang giày.
• Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99)