🌟 관대하다 (寬大 하다)

  Tính từ  

1. 마음이 넓고 이해심이 많다.

1. RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관대한 사람.
    A generous person.
  • Google translate 관대하게 대하다.
    Be generous.
  • Google translate 관대하게 처리하다.
    Handle generously.
  • Google translate 잘못에 관대하다.
    Generous in error.
  • Google translate 남에게 관대하다.
    Be generous to others.
  • Google translate 김 씨는 큰 죄를 짓고도 벌금형이라는 관대한 처벌을 받았다.
    Kim was given a lenient punishment of a fine for committing a great crime.
  • Google translate 나는 신이 선인과 악인에게 모두 관대하다고 믿는다.
    I believe god is generous to both good and evil.
  • Google translate 승규야, 이제 그만 유민이를 관대하게 용서해 줘.
    Seung-gyu, now stop forgiving yoomin generously.
    Google translate 나에 대해 나쁜 소문을 낸 애를 용서하기가 쉽지 않아.
    It's not easy to forgive the kid who started a bad rumor about me.
Từ đồng nghĩa 너그럽다: 남의 사정을 잘 이해하고 마음 씀씀이가 넓다.

관대하다: generous; open-minded,かんだいだ【寛大だ】,généreux, tolérant, indulgent,generoso, magnánimo, dadivoso,كريم، متسع الصدر، طيب الخلق,уужим сэтгэлтэй байх, өршөөнгүй байх, ууч сэтгэлтэй,rộng lượng, bao dung, quảng đại,ใจกว้าง, กรุณา, ใจบุญ, ใจดีมีเมตตา, เอื้อเฟื้อ, มีน้ำใจ, เข้าอกเข้าใจ, เห็นอกเห็นใจ,tenggang rasa, toleran,великодушный; снисходительный; благородный,慷慨大方,宽宏大量,宽大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관대하다 (관대하다) 관대한 (관대한) 관대하여 (관대하여) 관대해 (관대해) 관대하니 (관대하니) 관대합니다 (관대함니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23)