🌟 기진맥진 (氣盡脈盡)

Danh từ  

1. 힘을 모두 써서 지쳐 쓰러질 것 같은 상태가 됨.

1. SỰ BẢI HOẢI MỆT MỎI, SỰ MỆT MỎI KIỆT SỨC: Việc rơi vào trạng thái gần như xỉu vì kiệt sức do dùng hết sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기진맥진 상태.
    A state of exhaustion.
  • Google translate 기진맥진이 되다.
    Exhausted.
  • Google translate 기진맥진 넋이 나가다.
    Be overcome with exhaustion.
  • Google translate 기진맥진 지쳐 쓰러지다.
    Collapsed exhausted.
  • Google translate 기진맥진 힘이 빠지다.
    Run out of exhausted energy.
  • Google translate 부산에서 서울까지 밤새 운전을 한 나는 기진맥진인 상태로 서울에 도착했다.
    After driving all night from busan to seoul, i arrived in seoul exhausted.
  • Google translate 산행을 마치고 내려온 지수는 숙소에 도착하자마자 기진맥진이 되어 잠이 들었다.
    After climbing down the mountain, jisoo fell asleep exhausted as soon as she arrived at the lodge.
  • Google translate 미안한데 오늘 약속을 미룰 수 있을까? 내가 일주일 동안 야근을 했더니 기진맥진이야.
    I'm sorry, but can we postpone today's appointment? i've been working overtime for a week and i'm exhausted.
    Google translate 그래. 오늘은 푹 쉬고 다음에 보자.
    Yeah. take a good rest today and see you next time.

기진맥진: complete exhaustion,ひろうこんぱい【披露困憊】。きりょくをつきはてること【気力を尽き果てること】,épuisement, exténuation,extenuación, agotamiento, consunción, postración,مرهَق,ядаргааны туйл болох,sự bải hoải mệt mỏi, sự mệt mỏi kiệt sức,ความอ่อนล้าหมดกำลัง, ความอ่อนเปลี้ยเพลียแรง,keletihan total, keletihan berlebihan, kelelahan total, kelelahan berlebihan,полное изнеможение; переутомление; изнурённость,筋疲力尽,精疲力竭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기진맥진 (기진맥찐)
📚 Từ phái sinh: 기진맥진하다(氣盡脈盡하다): 힘을 모두 써서 지쳐 쓰러질 것 같은 상태가 되다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4)