🌟 기진맥진 (氣盡脈盡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기진맥진 (
기진맥찐
)
📚 Từ phái sinh: • 기진맥진하다(氣盡脈盡하다): 힘을 모두 써서 지쳐 쓰러질 것 같은 상태가 되다.
🌷 ㄱㅈㅁㅈ: Initial sound 기진맥진
-
ㄱㅈㅁㅈ (
기진맥진
)
: 힘을 모두 써서 지쳐 쓰러질 것 같은 상태가 됨.
Danh từ
🌏 SỰ BẢI HOẢI MỆT MỎI, SỰ MỆT MỎI KIỆT SỨC: Việc rơi vào trạng thái gần như xỉu vì kiệt sức do dùng hết sức lực.
• Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4)