🌟 기착지 (寄着地)

Danh từ  

1. 목적지로 가는 도중에 잠깐 들르는 곳.

1. TRẠM DỪNG CHÂN, TRẠM NGHỈ, BẾN NGHỈ, GA CHUYỂN TIẾP (MÁY BAY): Nơi dừng ghé qua một chút trên đường đi tới điểm đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중간 기착지.
    Intermediate stop.
  • Google translate 기착지 체류.
    Stay at the stop.
  • Google translate 기착지를 경유하다.
    Pass through a stopover.
  • Google translate 기착지로 선택하다.
    Choose as a stopover.
  • Google translate 기착지로 이동하다.
    Move to the stop.
  • Google translate 기착지에 머물다.
    Stay at a stop.
  • Google translate 내가 탄 항공기는 중간 기착지에 착륙해 연료를 보충하고 항공기 점검을 실시했다.
    My aircraft landed at an intermediate stop, replenished fuel and conducted an aircraft inspection.
  • Google translate 나는 유럽에서 돌아오는 길에 홍콩을 기착지로 정해 잠시 홍콩에 머물렀다가 오늘 아침 서울로 돌아왔다.
    I set hong kong as a stopover on my way back from europe and stayed in hong kong for a while before returning to seoul this morning.
  • Google translate 우리가 탈 비행기는 목적지까지 직행으로 가나요?
    Does our flight go direct to the destination?
    Google translate 아니요. 중간에 기착지 한 곳에 들렀다 갈 거예요.
    No. i'm going to stop by one stop in the middle.

기착지: stopover,けいゆち【経由地】。けいゆ【経由】,escale, port d'escale,escala, puerto de escala,موفق في رحلة,замын буудал, замын зогсоол,trạm dừng chân, trạm nghỉ, bến nghỉ, ga chuyển tiếp (máy bay),สถานที่หยุดพักระหว่างทาง,persinggahan,промежуточная остановка,经由地,临时着陆地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기착지 (기착찌)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204)