🌟 기치 (旗幟)

Danh từ  

2. 어떤 일을 할 때 앞세우는 태도나 주장.

2. SỰ GIƯƠNG NGỌN CỜ ĐẦU, SỰ TIÊN PHONG: Thái độ hay chủ trương đi đầu khi làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개혁의 기치.
    The banner of reform.
  • Google translate 독립의 기치.
    The banner of independence.
  • Google translate 정의의 기치.
    A banner of justice.
  • Google translate 기치가 선명하다.
    The banner is clear.
  • Google translate 기치를 내걸다.
    Put up a banner.
  • Google translate 기치를 내세우다.
    Put forward a banner.
  • Google translate 기치를 드높이다.
    Raise the banner.
  • Google translate 기치를 분명히 하다.
    Clear one's banner.
  • Google translate 기치를 세우다.
    Establish a banner.
  • Google translate 기치에 맞다.
    Suit one's fancy.
  • Google translate 대통령은 국민의 삶의 질 향상이라는 기치에 맞게 빈부 격차를 줄이기 위한 정책을 폈다.
    The president has implemented policies to narrow the gap between the rich and the poor in line with the banner of improving the quality of life of the people.
  • Google translate 우리 학교는 교육의 균등한 기회를 제공한다는 기치를 내세워 입학생 전원에게 전액 장학금을 지급한다.
    Our school offers full scholarships to all incoming students on the banner of providing equal opportunities for education.
  • Google translate 그 나라의 독재 정권이 곧 무너진다는 소문이 들리던데.
    I heard rumors that the country's dictatorship is about to collapse.
    Google translate 응. 국민들이 민주주의의 기치 아래 단결해서 혁명을 일으켰거든.
    Yes. the people united under the banner of democracy and started a revolution.

기치: banner,はたじるし【旗印】。スローガン。キャッチワード,bannière, enseigne, slogan,eslogan, actitud, postura,شعار,уриалга, уриа,sự giương ngọn cờ đầu, sự tiên phong,ทัศนคติ, จุดยืน,sikap, tindakan, pendapat,знамя; девиз, лозунг; позиция; линия; платформа; программа,旗帜,旗号,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기치 (기치)

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204)