🌟 뇌쇄 (惱殺)

Danh từ  

1. 이성을 매혹하여 심하게 애가 타게 함.

1. SỰ QUYẾN RŨ: Việc hấp dẫn giới tính làm cho tâm hồn trở nên rạo rực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순수와 뇌쇄.
    Pure and brainwashed.
  • Google translate 뇌쇄가 되다.
    Become a thunderbolt.
  • Google translate 뇌쇄를 당하다.
    Be brainwashed.
  • Google translate 모델이 섹시한 옷을 입고 아찔한 포즈로 많은 사람들이 뇌쇄를 당하게 만들었다.
    The model dressed in sexy clothes and made many people brainwashed with dizzying poses.

뇌쇄: fascinating; enchanting,のうさつ【悩殺】。いろけ【色気】,(n.) enchantant, ensorcelant, envoûtant,encantamiento, atracción,إغواء ، فتنة,сэтгэл татам, дур булаам,sự quyến rũ,ความหลงใหล, ความลุ่มหลง, ความมีเสน่ห์, ความตรึงใจ, ความเย้ายวน,mempesona, memikat, menarik hati,очарование; пленение,销魂,迷倒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뇌쇄 (뇌쇄) 뇌쇄 (눼쇄)
📚 Từ phái sinh: 뇌쇄되다: 애가 타도록 몹시 괴로워하다. 특히 여자의 아름다움에 남자가 매혹되어 애가 타… 뇌쇄하다: 자물쇠 따위를 단단히 잠그다., 애가 타도록 몹시 괴로워하다. 또는 그렇게 괴…

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47)