🌟 국제선 (國際線)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국제선 (
국쩨선
)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 국제선 (國際線) @ Ví dụ cụ thể
- 국제선 출입구. [출입구 (出入口)]
- 이곳은 국제선 터미널이니 국내선 터미널로 가셔야 해요. [국내선 (國內線)]
- 국제선 항공권. [항공권 (航空券)]
- 국제선 탑승객. [탑승객 (搭乘客)]
- 날씨가 악화되어 국제선 운항이 허가되지 않았다. [허가되다 (許可되다)]
- 국제선 비행기. [비행기 (飛行機)]
- 국제선 비행기를 타려면 공항에 2시간 전에 도착하는 게 안전합니다. [비행기 (飛行機)]
🌷 ㄱㅈㅅ: Initial sound 국제선
-
ㄱㅈㅅ (
국제선
)
: 나라들 사이의 항공, 선박 등과 같은 교통에 이용되는 각종 노선.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾN QUỐC TẾ: Các tuyến được sử dụng trong giao thông như đường biển, đường hàng không giữa các nước. -
ㄱㅈㅅ (
경제성
)
: 비용, 노력, 시간 등이 적게 들면서도 이득이 되는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KINH TẾ: Tính chất đạt lợi ích mà ít tốn kém chi phí, nỗ lực, thời gian v.v... -
ㄱㅈㅅ (
고지서
)
: 국가나 공공 기관에서 납입해야 하는 금액에 대한 정보를 알려주는 문서.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY BÁO: Văn bản thông báo thông tin về số tiền thuế hoặc khoản chi phí phải nộp cho quốc gia hoặc cơ quan nhà nước. -
ㄱㅈㅅ (
경조사
)
: 경사스러운 일과 불행한 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC HIẾU HỶ: Việc vui mừng và việc bất hạnh. -
ㄱㅈㅅ (
공정성
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 객관적이고 올바른 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG BẰNG: Tính khách quan đúng đắn không nghiêng về một phía nào.
• Du lịch (98) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255)