🌟 일찍이

☆☆   Phó từ  

1. 평소 시간보다 이르게.

1. SỚM: Sớm hơn thời gian bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아침 일찍이.
    Early in the morning.
  • Google translate 되도록 일찍이.
    As early as possible.
  • Google translate 일찍이 나서다.
    Come forward early.
  • Google translate 일찍이 떠나다.
    Leave early.
  • Google translate 일찍이 출발하다.
    Start early.
  • Google translate 우리는 일찍이 산행을 시작했다.
    We started hiking early.
  • Google translate 어떤 병이든지 더 심각해지기 전에 일찍이 치료해야 한다.
    Any illness must be treated early before it becomes more serious.
  • Google translate 왜 이렇게 늦게 왔어?
    Why did you come so late?
    Google translate 새벽에 눈이 많이 와서 일찍이 집을 나섰는데도 길이 너무 막혔어.
    It snowed a lot at dawn, so i left home early, but the road was too congested.
Từ đồng nghĩa 일찍: 정해진 시간보다 빠르게., 보통 다른 일이나 다른 사람보다 먼저.

일찍이: early,はやく【早く】。はやめに【早めに】,très tôt,prontamente, tempranamente,مبكّرا,эрт, эртхэн,sớm,แต่เช้า, แต่เนิ่น ๆ, เร็วกว่าปกติ,lebih awal,рано; заблаговременно,早早儿,

2. 예전에. 또는 이전까지.

2. ĐÃ TỪ LÂU, TRƯỚC ĐÂY: Trước đây. Hoặc đến trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일찍이 겪어 보지 못하다.
    Never experienced early.
  • Google translate 일찍이 배우다.
    Learn early.
  • Google translate 일찍이 알다.
    Know early on.
  • Google translate 일찍이 지나치다.
    Early over.
  • Google translate 일찍이 체험하다.
    Experience early.
  • Google translate 암벽 등반은 일찍이 겪어 보지 못한 짜릿한 경험이었습니다.
    Rock climbing was a thrilling experience i had never experienced before.
  • Google translate 유민은 일찍이 부모님을 여의고 일곱 살 때부터 할머니와 함께 살았다.
    Yu-min lost her parents early and lived with her grandmother since she was seven years old.
  • Google translate 공연은 어땠어요?
    How was the performance?
    Google translate 정말 좋았어요. 일찍이 느껴 보지 못한 감동이었어요.
    It was great. i've never felt it before.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일찍이 (일찌기)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 일찍이 @ Giải nghĩa

🗣️ 일찍이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13)