🌟 자리에 눕다

1. 병이 들어 누워서 앓다.

1. NẰM MỘT CHỖ: Bị bệnh nằm một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 심한 감기에 걸려서 자리에 누웠다.
    Jisoo had a bad cold and lay down.
  • Google translate 아버지가 자리에 누우신 후 형이 실질적인 가장이 되었다.
    After my father lay down in his bed, my brother became the de facto head of the household.

자리에 눕다: lie on a bedding,床に伏す。寝付く,être alité,acostarse en el lugar,يرقد في مكان ما,хэвтэрт орох,nằm một chỗ,(ป.ต.)นอนตรงที่นอน ; นอนป่วย, นอนไม่สบาย,jatuh sakit,Лежать в постели,卧病在床,


🗣️ 자리에 눕다 @ Giải nghĩa

🗣️ 자리에 눕다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 자리에눕다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105)