🌟 애국정신 (愛國精神)

Danh từ  

1. 자기 나라를 아끼고 사랑하는 정신.

1. TINH THẦN YÊU NƯỚC: Tinh thần thương yêu và quý trọng đất nước của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숭고한 애국정신.
    A noble patriotic spirit.
  • Google translate 애국정신을 계승하다.
    Carry on the spirit of patriotism.
  • Google translate 애국정신을 고취하다.
    Inspire patriotism.
  • Google translate 애국정신을 기리다.
    To honor the spirit of patriotism.
  • Google translate 애국정신을 일깨우다.
    Awaken the spirit of patriotism.
  • Google translate 애국정신을 함양하다.
    To cultivate patriotic spirit.
  • Google translate 이곳은 나라를 위해 희생한 사람들의 영정을 모시고 그분들의 애국정신을 기리는 곳이다.
    This is a place where the portraits of those who sacrificed themselves for the country are honored with their patriotic spirit.
  • Google translate 일제 시대에 독립운동을 했던 열사들의 애국정신은 오늘날 우리에게 커다란 교훈을 준다.
    The patriotic spirit of the patriotic martyrs who fought for independence during the japanese colonial era gives us a great lesson today.

애국정신: patriotic spirit,あいこくせいしん【愛国精神】,esprit patriotique,espíritu patriótico, alma patriota,الروح الوطنية,эх оронч сэтгэлгээ,tinh thần yêu nước,ความรักชาติ,cinta tanah air,дух патриотизма,爱国精神,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애국정신 (애ː국쩡신)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57)