🌟 남파 (南派)

Danh từ  

1. 임무를 주어 남쪽으로 보냄.

1. VIỆC CỬ ĐI MIỀN NAM, VIỆC PHÁI ĐI MIỀN NAM: Việc giao nhiệm vụ và cử đi đến miền Nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남파 간첩.
    A spy for the south.
  • Google translate 남파 공작원.
    South-wave operatives.
  • Google translate 남파 요원.
    South-wing agent.
  • Google translate 남파가 되다.
    Fall into the south.
  • Google translate 남파를 하다.
    Southwave.
  • Google translate 그는 간첩 임무를 띠고 남파를 위해 신분을 위장하였다.
    He disguised his identity for the south on a spy mission.
  • Google translate 어렸을 때부터 남파 훈련을 받고 남파된 간첩이 자수한 일이 있었다.
    There was an incident in which a spy who had been trained and sent to the south since he was a child.
  • Google translate 남파 공작원은 목숨을 걸고 한국 군대의 비밀 정보를 알아내려고 하였다.
    The south korean spy risked his life to find out the secret information of the korean military.

남파: dispatching a spy to the south,,envoi vers le sud,envío al sur,إيفاد إلى جنوب,урагшаа тагнуул илгээх,việc cử đi miền Nam, việc phái đi miền Nam,การส่ง(สายลับ, นักสืบ, จารชน)ไปปฏิบัติภารกิจทางใต้,kirim ke selatan,,南派,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남파 (남파)
📚 Từ phái sinh: 남파되다(南派되다): 임무가 주어져 남쪽으로 보내지다. 남파하다(南派하다): 임무를 주어 남쪽으로 보내다.

📚 Annotation: 주로 북한에서 남한으로 간첩을 보내는 일을 나타낼 때 쓴다.

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17)