🌟 고단하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고단하다 (
고단하다
) • 고단한 (고단한
) • 고단하여 (고단하여
) 고단해 (고단해
) • 고단하니 (고단하니
) • 고단합니다 (고단함니다
)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống Diễn tả tính cách
🗣️ 고단하다 @ Giải nghĩa
- 곤핍하다 (困乏하다) : 몹시 지치고 고단하다.
🗣️ 고단하다 @ Ví dụ cụ thể
- 길이 고단하다. [길]
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 고단하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)