🌟
고단하다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
고단하다
(고단하다
)
•
고단한
(고단한
)
•
고단하여
(고단하여
)
고단해
(고단해
)
•
고단하니
(고단하니
)
•
고단합니다
(고단함니다
)
📚
thể loại:
🌷
고단하다
-
: 길거나 복잡하지 않다.
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp.
-
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định.
-
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông.
-
: 정도가 지나치다.
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá.
-
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.