🌟 고단하다

  Tính từ  

1. 몸이 피로해서 기운이 없다.

1. RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고단한 상태.
    Tired.
  • 고단한 하루.
    Tough day.
  • 몸이 고단하다.
    I'm tired.
  • 몹시 고단하다.
    I'm very tired.
  • 고단해 보이다.
    Look tired.
  • 나는 몸이 고단해서 집에 돌아오자마자 곯아떨어졌다.
    I was tired and fell asleep as soon as i got home.
  • 일이 많아서 며칠째 밤을 새웠더니 몸이 몹시 고단하다.
    I've been up all night for a few days because of a lot of work, and i'm very tired.
  • 오늘은 많이 고단해 보이시네요.
    You look very tired today.
    요즘 계속 야근을 했더니 오늘은 좀 피곤하네요.
    I've been working overtime lately, so i'm a little tired today.
Từ đồng nghĩa 곤하다(困하다): 몸의 기운이 빠져 힘이 없다., 잠든 상태가 깊다.
Từ đồng nghĩa 노곤하다(勞困하다): 나른하고 피곤하다.
Từ đồng nghĩa 피곤하다(疲困하다): 몸이나 마음이 지쳐서 힘들다.

2. 일이 무척 피곤할 정도로 힘들다.

2. KHÓ KHĂN, VẤT VẢ: Công việc khó khăn đến mức rất mệt mỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고단한 생활.
    A hard life.
  • 고단한 일.
    Hard work.
  • 고단한 작업.
    Hard work.
  • 고단한 직업.
    Tough job.
  • 고단한 훈련.
    Hard training.
  • 공사장에서 무거운 자재를 옮기는 일은 몹시 고단하다.
    Moving heavy materials from the construction site is very exhausting.
  • 공장 일은 고단해서 직원들 대부분이 금방 그만두었다.
    The factory work was so tiring that most of the staff quickly quit.
  • 이번 올림픽에서 금메달을 딴 소감을 말씀해 주세요.
    How do you feel about winning a gold medal in this olympics?
    고단한 훈련을 잘 견뎌 낸 덕분인 것 같습니다.
    I think it's thanks to the hard training.

3. 처하여 있는 사정이나 상황이 힘들다.

3. CỰC KHỔ, KHÓ KHĂN, VẤT VẢ, KHỐN CÙNG: Tình trạng hay hoàn cảnh đang đương đầu thật vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고단한 삶.
    A weary life.
  • 고단한 상황.
    Tough situation.
  • 고단한 신세.
    I'm tired.
  • 고단한 처지.
    Tired.
  • 살기가 고단하다.
    Life is tough.
  • 승규는 고단한 처지를 한탄하며 술을 마셨다.
    Seung-gyu drank, lamenting the hard situation.
  • 그는 갑작스러운 사업 실패로 고단한 신세에 처하게 되었다.
    He was put to hard work for the sudden failure of his business failure.
  • 사는 게 뜻대로 되지 않아서 괴로워.
    It's painful that life doesn't go my way.
    삶이 고단하다고 희망을 버려서는 안 돼.
    Don't give up hope just because life is tough.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고단하다 (고단하다) 고단한 (고단한) 고단하여 (고단하여) 고단해 (고단해) 고단하니 (고단하니) 고단합니다 (고단함니다)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Diễn tả tính cách  


🗣️ 고단하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 고단하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Giáo dục (151)