🌟 도와-

1. (도와, 도와서, 도왔다)→ 돕다

1.


도와-: ,


📚 Variant: 도와 도와서 도왔다

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)